18:58 EDT Thứ tư, 31/05/2023 |
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nhiệm vụ được giao | Xếp loại (Xuất sắc, Khá, Trung bình, Kém) | Ghi chú ( Nếu bị xếp lọai kém thì ghi rõ thuộc lĩnh vực hoặc tiêu chuẩn nào) | ||
Tự xếp | Tổ xếp | HT xếp | |||||
1 | Vũ Văn Trì | 06-02-75 | Giảng dạy | Khá | Khá | Khá | |
2 | Nguyễn Văn Hạnh | 01-10-72 | Giảng dạy | Khá | Khá | Khá | |
3 | Trần Danh Ngà | 19-08-75 | Giảng dạy | Khá | Khá | Khá | |
4 | Nguyễn Thị Hải Sâm | 01-10-78 | Giảng dạy | Khá | Khá | Khá | |
5 | Thái Thị Hằng | 29-03-79 | Giảng dạy | Khá | Khá | Khá | |
6 | Trần Danh Hân | 12-06-78 | Giảng dạy | Khá | Khá | Khá | |
7 | Thái Duy Thắng | 25-10-81 | Giảng dạy | Khá | Khá | Khá | |
8 | Đào Xuân Hải | 01-04-76 | Giảng dạy | Khá | Khá | Khá | |
9 | Nguyễn Canh Kham | 04-10-77 | Giảng dạy | Khá | Khá | Khá | |
10 | Ngô Sỹ Toản | 20-12-76 | Giảng dạy | Khá | Khá | Khá | |
11 | Bùi Thị Phương | 15-09-76 | Giảng dạy | Khá | Khá | Khá | |
12 | Phan Thị Tình | 04-09-69 | Giảng dạy | Khá | Khá | Khá | |
13 | Nguyễn Thị Huyền | 30-09-76 | Giảng dạy | Khá | XSắc | XSắc | |
14 | Ngô Thị Hồng Vân | 22-10-58 | Giảng dạy | Khá | Khá | Khá | |
15 | Phan Thị Thu | 06-11-81 | Giảng dạy | Khá | Xsắc | XSắc | |
16 | Nguyễn Thị Tình | 15-10-58 | Giảng dạy | Khá | Khá | Khá | |
17 | Thái Hoàng Linh | 02-06-78 | Giảng dạy | Khá | Khá | Khá | |
18 | Thái Thị Thu Hiền | 29-09-77 | Giảng dạy | Khá | Khá | Khá | |
19 | Lê Thị Loan | 06-08-79 | Giảng dạy | Khá | Tb | Tb | |
20 | Phan Doãn Bình | 07-08-72 | Giảng dạy | Khá | Khá | Khá | |
21 | Dương Thị Thu Hương | 10-11-69 | Giảng dạy | Khá | Khá | Khá | |
22 | Hoàng Thị Kim Anh | 15-05-79 | Giảng dạy | Khá | Khá | Khá | |
23 | Nguyễn Thị Huấn | 10-10-86 | Giảng dạy | Khá | Khá | Khá | HĐH |
24 | Nguyễn Thị Hòa | 10-08- 88 | Giảng dạy | Khá | Khá | Khá | HĐHT |
25 | Lê Thị Dung | 20-03-88 | Giảng dạy | Khá | Khá | Tb | HĐT |
26 | Đặng Thị Tâm | 20-12-89 | Giảng dạy | Khá | Tb | Tb | HĐHT |
27 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | Giảng dạy | Khá | Khá | Tb | HĐHT |